Thực đơn
Bờ Biển Ngà tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1960 | không tham dự | |||||
Tokyo 1964 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thành phố México 1968 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
München 1972 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Montréal 1976 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Moskva 1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 15 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 |
Seoul 1988 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 12 | 1 | 0 | 1 | 2 | 51 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 1 | 1 | 1 | 3 | 94 |
Xếp thứ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Taekwondo | 1 | 0 | 1 | 2 | 15 |
Điền kinh | 0 | 1 | 0 | 1 | 84 |
Tổng số | 1 | 1 | 1 | 3 | 94 |
Thực đơn
Bờ Biển Ngà tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Bờ Bờ Biển Ngà Bờ Tây Bờ biển Bời lời đỏ Bờ biển Amalfi Bờ Tây Hoa Kỳ Bờ Đông Hoa Kỳ Bờ biển Vàng Brandenburg Bờ Biển CaoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bờ Biển Ngà tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/cote-d-ivoire https://web.archive.org/web/20160310002718/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...